Hotline: Mr. Đoàn: 0912.885.188  | Mrs. Phương: 0965.316.681

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VIỆT TRUNG

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VIỆT TRUNG

GIAO HÀNG 24H

Với đơn hàng trên 500.000 đ

CHẤT LƯỢNG

Bảo đảm chất lượng

NGUỒN GỐC

Nhập khẩu chính hãng

KD2: Mr Huấn: 0869.583.345
KD3: Mr ngọc: 0965.208.022
KD1: Mr Hưởng: 0948.880.399
KD4: Mrs Huyền: 0866.820.234
KD5: Mrs Thu: 0862.500.234
KD6: Mr Đoàn: 0866.830.567
KD2: Mr Huấn: 0869.583.345
KD3: Mr ngọc: 0965.208.022
KD1: Mr Hưởng: 0948.880.399
KD4: Mrs Huyền: 0866.820.234
KD5: Mrs Thu: 0862.500.234
KD6: Mr Đoàn: 0866.830.567

1. CẢM BIẾN ĐO MỨC DẠNG THẢ CHÌM:

*Nguyên lý hoạt động của cảm biến đo mức dạng thả chìm:

Cảm biến đo mức dạng thả chìm hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản của việc đo lường sự thay đổi vị trí hoặc áp suất của một cảm biến chìm trong chất lỏng. Khi mức nước tăng dẫn đến thay đổi áp suất, các biến đổi này được chuyển đổi thành tín hiệu điện hoặc cơ học để đo lường mức nước.

                      

*Cấu tạo của cảm biến đo mức dạng thả chìm:

  • Thân Cảm Biến: Thường là một thân chìm được làm từ vật liệu chống ăn mòn và chịu được điều kiện môi trường.

  • Cơ Cấu Đo Mức: Cảm biến thường đi kèm với một cơ cấu chuyển động hoặc ghi lại thay đổi vị trí hoặc áp suất khi mức nước thay đổi.

  • Bộ Chuyển Đổi: Chuyển đổi tín hiệu cơ hoặc điện từ cảm biến thành tín hiệu đo lường.

  • Cáp Kết Nối: Có thể có cáp kết nối để truyền tín hiệu đo lường từ cảm biến đến hệ thống đo lường hoặc bảng điều khiển.

*Ưu điểm của cảm biến đo mức dạng thả chìm:

  • Ổn Định và Tin Cậy: Cảm biến chìm thường độ ổn định và tin cậy cao trong việc đo lường mức nước.

  • Dễ Lắp Đặt: Dễ lắp đặt và thích hợp cho các hệ thống lưu trữ chất lỏng lớn.

  • Khả Năng Đo Mức Liên Tục: Có thể đo lường mức nước liên tục trong thời gian dài.

Khả Năng Chịu Môi Trường: Có các mô hình chịu được môi trường khắc nghiệt như nước cảm quan và chất lỏng ăn mòn.

*Nhược điểm của cảm biến đo mức dạng thả chìm:

  • Dễ Bị Tạp Chất Ảnh Hưởng: Có thể bị ảnh hưởng bởi tạp chất trong chất lỏng, đặc biệt là trong môi trường nước thải hay chất lỏng chứa nhiều tạp chất.

  • Cần Bảo Dưỡng Định Kỳ

  • Khả Năng Bị Hỏng: Cảm biến có thể bị hỏng do tác động vật lý, đặc biệt là khi chất lỏng chứa hạt.

*Thông số kỹ thuật:

  • Độ phân giải  0,5% FS

  • Tín hiệu đầu ra: 4~20mA; 0~10V; 0~5V

  • Nguồn điện: 24VDC; 12VDC

  • Phạm vi đo: 0~1m; 0~3m; 0~5m; 0 ~ 10m (Tối đa 100m)

  • Độ phân giải chỉ định:  0,50%

  • Nhiệt độ môi trường : -10 ~ 85 ℃

  • Tín hiệu đầu ra: 4-20mA

  • Quá tải áp suất: 150%FS

  • Nhiệt độ trung bình: -40oC ~ 60oC

  • Vật liệu tổng thể: Lõi: 316L; Vỏ: Chất liệu 304

2. Kính thủy lật

*Nguyên lý hoạt động:

Nguyên lý hoạt động của kính thủy lật dựa vào sự nổi và chìm của một quả phao có gắn nam châm vĩnh cửa chuyển động. nước dâng lên đồng nghĩa với việc kéo theo phao di chuyển => kéo theo hiển thị tương ứng trên mặt kính giúp chúng ta dễ dàng nhìn được mức bể

*Cấu tạo:

  • Thân kính: để kết nối kính với bể

  • Mặt kính: để hiện thị mức của bể

  • Phao: để đo mức bể

  • Thanh báo mức: để truyền tính hiệu

*Ưu điểm:

  • Kính thủy lật cung cấp khả năng quan sát mức nước hoặc các chất lỏng một cách dễ dàng.

  • Giúp bảo vệ chất lỏng bên trong khỏi sự nhiễm bẩn hoặc tiếp xúc với môi trường bên ngoài.

  • Dễ dàng lắp đặt, bảo dưỡng

*Nhược điểm:

  • So với các giải pháp khác, kính thủy lật có thể đắt hơn trong việc mua và lắp đặt.

  • Phao dễ bị tắc nếu môi trường đo có cặn bẩn, khiến phao bị chìm.

  • Có giới hạn về kích thước lớn của kính thủy lật do các rủi ro về trọng lượng và bền động học.

=> phao là phần rất quan trọng, kính có vấn đề kiểm tra phao bằng cách dùng nam châm thử ở than kính, mặt kính và thanh tín hiệu cần có lớp lót cách nhiệt.

*Thông số kỹ thuật:

  • Áp Suất: 16 bar

  • Mặt bích; DN25

  • Dải đo: 0-30cm, 40cm, 80cm, 1.2m,…..

  • Môi trường làm việc: Nước có độ nhớt thấp dưới 1.0

  • Đầu ra:4-20mA,RS485

  • Nhiệt độ: 200℃

3. Cảm biến âm thoa

*Nguyên lí hoạt động:

Nguyên lí hoạt động của đầu đo dựa trên việc phát hiện sự thay đổi trong tần số rung điều hòa của bộ phận cảm biến. Đó là hoạt động tạo ra rung động. Khi có chất tác động vào cảm biến tần số tự nhiên của nó sẽ thay đổi dựa trên đặc tính của chất đó , mạch điện tử sẽ chuyển trạng thái và tạo ra một tín hiệu cảnh báo.

*Ưu điểm:

  • Có thể đo đc các loại hạt, vật cứng nhỏ như hạt nhựa, cát,….

  • Ít bị tác động bởi dòng chảy tự do, nhiễu loạn, bong bóng, bọt, độ rung, hàm lượng chất rắn, lớp phủ, tính chất lỏng và thay đổi sản phẩm

*Nhược điểm:

  • Cần vệ sinh đầu dò thường xuyên không gây ảnh hưởng kết quả đo

  • Không chịu được nhiệt độ cao

*Quy chuẩn lắp đặt:

  • Luôn lắp đặt ở trạng thái "mở (on)" bình thường.

  • Đối với mức cao, ở trạng thái "khô (Dry)" mở.

  • Đối với mức thấp, ở trạng thái "ẩm (Wet)" mở.

  • Luôn đảm bảo sử dụng bộ điều khiển từ xa từ máy khi điều chỉnh hệ thống để kiểm tra và cấu hình.

  • Đảm bảo có đủ không gian cho lắp đặt và kết nối điện (xem bảng kích thước).

  • Tránh làm cho việc lắp đặt thiết bị tiếp xúc với lưu chất tại điểm đổ vào bồn.

  • Tránh làm đổ lượng lớn chất lỏng lên càng lông.

  • Đảm bảo càng lông không chạm hoặc gây quấy rối đến bất kỳ bộ phận nội bộ nào tiếp xúc với thành bồn.

  • Đảm bảo thành bồn giữa các càng lông và duy trì đủ khoảng cách.

*Thông số kỹ thuật:

     -    Nhiệt độ môi trường: -20°C đến 80°C ( đến 150°C)

     -    Độ ẩm xung quanh: ≤ 95% RH

     -    Môi trường đo: chất lỏng, bột hoặc chất rắn dạng hạt

     -    Tỷ trọng môi trường đo được: rắn ≥ 0.1g/cm3, lỏng ≥ 0.7g/cm3

     -    Kích thước hạt rắn đo được: ≤ 10mm

     -    Độ nhớt chất lỏng tối đa: <1000mm2/s

     -    Góc nghỉ trung bình đo được: ≥ 200

     -    Phạm vi áp suất: ≤ 1MPa

    -    Điện áp nguồn: 24 V DC; 220V AC 50Hz

     -    Tín hiệu đầu ra: đầu ra rơ le công suất tiếp điểm hai cực kép (DPDT): 8A 220V AC 4A 24V DC

     -    Tần số rung: 300 ± 50Hz

     -    Thời gian hoạt động của tín hiệu công tắc: 1-60s

4. Cảm biến siêu âm

*Nguyên lý hoạt động:

Cảm biến đo mức siêu âm là bộ vi xử lý điều khiển máy đo mức kỹ thuật số. Xung siêu âm được tạo ra bởi cảm biến (đầu dò) phát ra trong phép đo, sóng âm bề mặt sau khi phản xạ bởi chất lỏng nhận cùng cảm biến hoặc máy thu siêu âm, bằng tinh thể áp điện hoặc thiết bị từ tính vào tín hiệu điện bằng cách truyền và nhận sóng âm để tính thời gian giữa bề mặt cảm biến đến khoảng cách đo chất lỏng

*Ưu Điểm của Cảm Biến Đo Mức Siêu Âm:

  • Khả Năng Đo Mức Rộng: Cảm biến đo mức siêu âm có khả năng đo mức rộng từ vài centimet đến hàng chục mét, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Không Liên Hệ Trực Tiếp: Không cần liên hệ trực tiếp với chất lỏng hoặc chất rắn, giảm nguy cơ ô nhiễm hoặc ảnh hưởng đến tính chất của chất đo.

  • Ứng Dụng Đa Dạng: Thích hợp cho nhiều loại chất lỏng và chất rắn, bao gồm cả chất lỏng ăn mòn hoặc chất lỏng trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Độ Chính Xác Cao: Có khả năng đo mức với độ chính xác cao, đặc biệt trong điều kiện hoạt động ổn định.

*Nhược Điểm của Cảm Biến Đo Mức Siêu Âm:

  • Ảnh Hưởng Từ Nhiễu: Cảm biến đo mức siêu âm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu âm thanh trong môi trường, như tiếng ồn từ các thiết bị khác.

  • Khả Năng Đo Ẩn (Blind Zone): Cảm biến có khả năng có "vùng mù" (blind zone) gần phía đỉnh, nơi sóng siêu âm chưa kịp hoàn lại.

  • Ảnh Hưởng Từ Bề Mặt Phản Xạ: Bề mặt phản xạ có thể làm tăng nguy cơ nhiễu sóng và ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả đo.

  • Giảm Hiệu Suất Trong Môi Trường Khí Hậu Thay Đổi: Điều kiện thời tiết, nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của cảm biến.

*Thông số kỹ thuật:

  • Dải đo : 0-5m,10m.15m, 20m, 30m

  • Đầu ra 4-20mA, Rs485, Relay

  • Nguồn điện   24VDC

  • Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 100 ℃

  • Truyền thông: RS485

  • Vùng Mù: 0.2m đến 0.6m

  • Ứng dụng: Đo mức chất lỏng

  • Độ chính xác: 0.25%-0.5%

5. Cảm biến Radar

*Nguyên lý hoạt động:

Các xung vi sóng tần số cao do radar dẫn sóng phát ra truyền dọc theo các bộ phận phát hiện (cáp thép hoặc thanh thép), gặp môi trường cần đo, vì hằng số điện môi của đột biến gây ra phản xạ, một phần năng lượng xung bị phản xạ trở lại. Xung truyền và xung phản xạ tỷ lệ thuận với khoảng cách và khoảng thời gian đo của phương tiện.

Ưu điểm:

  • Khả năng đo mức chính xác: Cảm biến đo mức radar có khả năng đo mức chất lỏng và chất rắn một cách chính xác và đáng tin cậy.

  • Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt: Cảm biến radar thường có khả năng hoạt động tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất, bụi bẩn và ẩm ướt.

  • Khoảng đo rộng: Cảm biến radar thường có khả năng đo mức trong khoảng cách xa và có thể hoạt động trong các bể lớn, hầm chứa, hoặc các nơi có hình dạng và kích thước đặc biệt.

  • Khả năng đo mức liên tục: Cảm biến radar có thể thực hiện đo lường mức liên tục của chất lỏng hoặc chất khí trong thời gian thực.

  • Khả năng chống nhiễu: Một số cảm biến radar được thiết kế để chống lại các hiện tượng nhiễu từ môi trường xung quanh, giúp tăng cường độ chính xác của dữ liệu đo.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao: Cảm biến radar thường có chi phí đầu tư ban đầu cao so với một số phương pháp đo mức khác.

  • Phức tạp về cài đặt và bảo dưỡng: Cài đặt và bảo dưỡng cảm biến radar có thể đòi hỏi kiến thức kỹ thuật cao và quy trình phức tạp, làm tăng chi phí vận hành.

  • Nhược điểm trong việc đo trong các chất có đặc tính hấp thụ cao: Một số chất như nước biển hoặc chất có đặc tính hấp thụ cao có thể ảnh hưởng đến khả năng đo của cảm biến radar.

  • Tác động của điều kiện thời tiết: Cảm biến radar có thể bị ảnh hưởng bởi các điều kiện thời tiết như mưa, tuyết, hoặc sương mù.

  • Hạn chế trong việc đo mức các chất dẻo: Cảm biến radar có thể gặp khó khăn trong việc đo mức các chất như dầu, mỡ hoặc chất dẻo do chúng có thể phản xạ sóng radar một cách không đều

Mọi ý kiến đóng góp xin gửi về:

Hòm thư: kinhdoanhviettrung0@gmail.com

Facebook: https://www.facebook.com/viettrunghightech/